|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bại lộ
verb To come to light, to be revealed, to be out việc chẳng may bại lộ unfortunately, the thing is out
| [bại lộ] | | | to come out; to be discovered | | | Việc chẳng may bại lộ | | Unfortunately, the thing is out |
|
|
|
|